Có 2 kết quả:
个人伤害 gè rén shāng hài ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄕㄤ ㄏㄞˋ • 個人傷害 gè rén shāng hài ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄕㄤ ㄏㄞˋ
gè rén shāng hài ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄕㄤ ㄏㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
personal injury
Bình luận 0
gè rén shāng hài ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄕㄤ ㄏㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
personal injury
Bình luận 0