Có 2 kết quả:

个人伤害 gè rén shāng hài ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄕㄤ ㄏㄞˋ個人傷害 gè rén shāng hài ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄕㄤ ㄏㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

personal injury

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

personal injury

Bình luận 0